Ngày nay, khi bạn học tập và làm việc trong ngành dệt nhuộm, may mặc thì tiếng anh chuyên ngành dệt nhuộm là không thể thiếu. Bởi đa phần những tài liệu trong ngành là tiếng Anh hoặc tiếng Trung. Trong đó, tiếng Anh là ngôn ngữ thông dụng và áp dụng trên toàn thế giới.
Ngoài ra, các bạn làm việc trong công ty nước ngoài, làm việc với đối tác, nhãn hàng nước ngoài… thì tiếng anh chuyên ngành dệt nhuộm và may mặc là rất quan trọng. Nếu không hiểu, không biết thì khó lòng bạn đọc hiểu tài liệu, giao tiếp với người nước ngoài. Thậm chí, bạn là người giỏi tiếng anh giao tiếp nhưng tiếng anh chuyên ngành bạn không biết cũng là điểm bất lợi. Chính vì thế, hôm nay mình đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn một số từ tiếng anh chuyên ngành trong lĩnh vực này mà bạn cần nắm vững.
tieng-anh-chuyen-nganh-det-nhuomtieng-anh-chuyen-nganh-det-nhuom
I. Tiếng anh chuyên ngành dệt nhuộm, may mặc
Lĩnh vực dệt, nhuộm, may mặc rất bao la rộng lớn và tiếng anh chuyên ngành dệt nhuộm, may mặc cũng vậy. Bằng những kiến thức mình có được, mình sẽ chia tiếng anh thành các nhóm từ như sau: sợi, vải, thuốc nhuộm, trợ chất, quy trình nhuộm, độ bền màu, tiêu chuẩn ngành dệt may… chúng ta sẽ cũng lần lượt điểm qua những mục này nhé!
1. Từ vựng chuyên ngành dệt nhuộm – sợi (yarn)
- Yarn: sợi
- Warp: sợi dọc
- Weft: sợi ngang
- Spining: kéo sợi
- Weave: dệt
- Sewing: may
- Loom: máy dệt
- Edge: mép, biên, mí
2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành dệt nhuộm – vải (Fabric)
- fabric: vải
- Woven: vải dệt thoi
- Knitted: vải dệt kim
- Gray fabric/grey fabric: vải mộc
- Cotton fabric: vải cotton, vải bông
- Polyester fabric: vải poly
- Elastane = Lycra = Spandex fabric: vải spandex
- Nylon fabric: vải nylon
- Rayon fabric: vải rayon
- Wool fabric: vải lông thú
- Silk fabic: vải tơ tằm
- TOP hay T/OP: Vải pha polyester/spandex
- NOP hay N/OP: vải pha nylon/spandex
- CVC: vải pha cotton/polyester với tỉ lệ cotton nhiều hơn (Thường là 65-35, 60-40, 70-30…)
- TC: vải pha polyester/cotton với tỉ lệ polyester nhiều hơn.
tieng-anh-chuyen-nganh-det-nhuom-2
3. Thuốc nhuộm (Dyes)
- Dyes: thuốc nhuộm
- Dyestuff: thuốc nhuộm
- Disperse dye: thuốc nhuộm phân tán
- Reactive dye: thuốc nhuộm hoạt tính
- Direct dye: thuốc nhuộm trực tiếp
- Acid dye: thuốc nhuộm acid
- Sulfur dye: thuốc nhuộm sulphur
- Indigo dye: thuốc nhuộm màu chàm
- Solvent dye: thuốc nhuộm dạng dung môi
- Cationic dye: thuốc nhuộm cation
- Basic dye: thuốc nhuộm cation
- Pigment: màu pigment
- Ink: mực in
- Optical Brightening Agent (OBA): chất tăng trắng quang học
- Optical Brightener: chất tăng trắng quang học
4. Trợ chất dệt nhuộm (Auxiliaries)
Khi nói đến chủ để hôm nay thì những từ vựng chuyên ngành dệt nhuộm về các trợ chất là rất quan trọng! Hãy cùng điểm qua một số từ thông dụng các bạn nhé!
- Sequestrant = sequestor = sequestering agent: chất càng hóa
- Chaleting agent: chất càng hóa
- Dispersing agent: chất phân tán
- Oil-removing agent: chất tẩy dầu
- Detergent: chất nấu tẩy
- Scouring agent: chất nấu
- Bleaching agent: chất tẩy
- Wetting agent: chất ngấm
- Scouring and wetting agent: chất nấu tẩy
- Penetrating agent: chất thấm ướt
- Mercerizing agent: chất làm bóng
- H2O2 stabilizer: chất ổn định H2O2
- Levelling agent: chất đều màu
- Crease inhibitor: chất chống nhăn
- Anti-crease agent: chất chống nhắn
- Wicking agent: chất tăng độ hút nước theo chiều dọc
- Reduction clearing agent: chất giặt khử
- Acid reduction clearing agent: chất giặt khử môi trường acid
- Alkali reduction agent: chất giặt khử môi trường kiềm
- Lubricant: chất bôi trơn
- Yarn lubricant: chất bôi trơn cho sợi
- Yarn protector: chất bảo vệ sợi
- Defoamer = defoaming agent: chất kháng bọt, khử bọt
- Deaerating agent: chất khử khí
- Soaping agent: chất giặt
- Fixing agent: chất cầm màu
- Oligomer removing agent: chất khử oligomer
- Cross-linking agent = crosslinker: chất khâu mạng
- Rubbing fastness improver: chất cải thiện độ bền ma sát
- Light fastness improver: chất cải thiện độ bền ánh sáng
- Tearing strength enhancer: chất tăng cường độ bền xé
- Anti-freezing agent: chất chống đông
- Anti-precipitation agent: chất chống kết tủa
- Anti-migration agent: chất chống dây màu
- Anti-back staining agent: chất chống tái dây màu trở lại (thường dùng khi wash enzyme)
- Anti-slip agent: chất chống trượt sợi
- Anti-yellowing agent: chất chống vàng vải
- Anti-yellowing agent for storage: chất chống vàng vải do bảo quản
- Anti-yellowing agent for thermosetting: chất chống vàng vải do định hình nhiệt
- Cationic Retarder: Chất hãm màu cho nhuộm cation
- Cationic Levelling: chất đều màu cho nhuộm cation
- Carrier: chất tải/chất mang
- Softening agent = softener: chất làm mềm/hồ mềm
- Silicone softener: chất làm mềm/hồ mềm silicone
- Fatty acid softener: chất làm mềm/hồ mềm acid béo
- Water-repellent agent: chất chống thấm
- Coating agent: chất coating (phủ)
- Thickener: chất làm đặc
- Binder: chất binder
- Cationizing agent: chất cation hóa
- Metal zipper protector: chất bảo vệ zipper kim loại (bảo vệ nút, khóa kéo…)
- Spandex elastic protection agent: chất bảo vệ sợi spandex
- Fire retardant = fire retarder: chất chống cháy
- Machine cleaning agent: chất vệ sinh máy nhuộm
- Acid buffer: đệm acid (thường dùng cho nhuộm phân tán)
- Acid donor: chất đệm pH (thường dùng cho nhuộm acid)
- Bio-polishing enzyme: enzyme cắt lông
- Acid cellulose enzyme: Enzyme acid
- Neutral cellulose enzyme: Enzyme trung tính
- Neutral powder enzyme: enzyme trung tính dạng bột
- Scouring enzyme: enzyme nấu tẩy
- H2O2 removing enzyme: enzyme khử H2O2
- Stripping agent: chất bóc màu
- Deodorant: chất khử mùi
- Stiffener = Hardener: chất làm cứng/hồ cứng
- Catalyst for resin: chất xúc tác cho resin
- Resin: chất resin
- Booster for laser: chất tăng cường cho bắn lazer
- Dischage of sulphur dyes: chất bóc màu sulphur
- Hypochlorite catalyst: chất xúc tác cho hypochlorite (dùng để tẩy thuốc nhuộm indigo trên vải denim)
- …
Mình sẽ tiếp tục cập nhật thêm!
5. Quy trình tiền xử lý – nhuộm – in – hoàn tất
tieng-anh-chuyen-nganh-det-nhuom-3
- Pretreatment: tiền xử lý
- Dyeing: nhuộm
- Printing: In hoa
- Transfer printing: in chuyển nhiệt
- Finishing: hoàn tất
- Exhaust dyeing: nhuộm tận trích
- Discontinuous: gián đoạn
- Continuous: liên tục
- Cold-pad-batch: cuộn ủ
- Padding: ngấm ép
- Pad-dry pad-steam: ngấm ép-sấy – ngấm ép-hấp
- Steaming: hấp hơi
- Heating: gia nhiệt
- Curing: sấy nhiệt khô/định hình
- Drying: sấy
- Coating: phủ
- Low temperature scouring and bleaching: nấu tẩy nhiệt độ thấp
- Low temperature dyeing: nhuộm nhiệt độ thấp
- Rapid dye: nhuộm nhanh
- Pick-up: mức độ tận trích
- Water-extract: tách nước
6. Độ bền màu (color fastness)
- Grayscale: Thước xám
- Color Matching Cabinet: Tủ phối màu
- Color fastness: độ bền màu
- Color fastness to rubbing (Rubbing fastness): độ bền màu với ma sát
- Color fastness to crocking (Rubbing fastness): độ bền màu với ma sát
- Color fastness to washing (Washing fastness): độ bền màu với giặt
- Color fastness to dry cleaning (Dry cleaning fastness): độ bền màu với giặt khô
- Color fastness to perspiration (Perspiration fastness): độ bền màu với mồ hôi
- Color fastness to chlorinated water (swimming pool water): độ bền màu với nước clo (nước hồ bơi)
- Color fastness to sea water: độ bền màu với nước biển
- Color fastness to light (Light fastness): độ bền màu với ánh sáng
- Color fastness to ozone: độ bền màu với ozon
- Colour fastness to phenolic yellowing: độ bền màu với vàng vải
- Color fastness to heat: độ bền màu với nhiệt
- Color fastness to sublimation (Sublimation fastness): độ bền màu thăng hoa
- …
7. Tiếng anh chuyên ngành dệt nhuộm, may mặc về các tiêu chuẩn (Standards)
Các tiêu chuẩn ngành dệt may, nhuộm là một trong những yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp dệt may, các nhà máy nhuộm. Các tiêu chuẩn được áp dụng ở một quốc gia cụ thể hoặc một số quốc gia hoặc trên toàn thế giới. Dựa vào các tiêu chuẩn, chúng ta sẽ đánh giá một cách khách quan và chính xác về độ chính xác, về những yêu cầu được đặt ra. Dưới đây là tiếng anh chuyên ngành dệt nhuộm về những tiêu chuẩn phổ biến trên thế giới.
- AATCC (American Association of Textile Chemists and Colorists): Hiệp hội các nhà hóa học và nhà tạo màu dệt may Hoa Kỳ.
- ASTM (American Society for Testing and Materials): Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ.
- ISO (International Organization for Standardization): Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hoá.
- Zero Discharge of Hazardous Chemicals ZDHC: Chương trình không xả thải các hóa chất độc hại.
- JIS (Japan Industrial Standard): Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản.
- GB (Guobiao): Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc.
- EN (European standard): Tiêu chuẩn châu Âu.
- BS (Britsh Standard): Tiêu chuẩn quốc gia Anh
- AS (Australia Standard): Tiêu chuẩn quốc gia Úc
- DIN (Deutsches Institut für Normung): Tiêu chuẩn Đức
- GHS (Globally Harmonized System of Classification and Labeling of Chemicals): Hệ thống hài hòa toàn cầu về phân loại và ghi nhãn hóa chất
- SDS (Safety Data Sheet): Bảng an toàn hóa chất
Lời kết
Khi bắt đầu bước chân vào lĩnh vực hóa nhuộm, dệt may, ngoài kiến thức chuyên môn thì tiếng anh chuyên ngành dệt nhuộm là một rào cản lớn. Mình đã tự tìm hiểu, học hỏi và cuối cùng đã nắm vững được khá nhiều. Trong khuôn khổ bài viết này, mình không thể liệt kê hết tất cả các từ vựng chuyên môn được. Do đó, các bạn hãy tự tìm hiểu thêm và có thể đóng góp ý kiến bên dưới bài viết này để chia sẻ với mọi người. Có thể nói, tiếng Anh hóa học đại cương nói chung và tiếng Anh chuyên ngành là cực kỳ quan trọng. Nó là chìa khóa giúp bạn mở mang kiến thức, thăng tiến và thành công! Hi vọng bài viết này hữu ích với các bạn! Chúc các bạn luôn thực hiện được những dự định và ước mơ của mình!